Có 2 kết quả:

拟卤素 nǐ lǔ sù ㄋㄧˇ ㄌㄨˇ ㄙㄨˋ擬鹵素 nǐ lǔ sù ㄋㄧˇ ㄌㄨˇ ㄙㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

pseudohalogen, e.g. cyanogen (CN)2

Từ điển Trung-Anh

pseudohalogen, e.g. cyanogen (CN)2